Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ointment
['ɔintmənt]
|
danh từ
thuốc mỡ
cô ta dùng thuốc mỡ bôi da
như fly