Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nuptial
['nʌp∫əl]
|
tính từ
(thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới
ngày cưới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nuptial
|
nuptial
nuptial (adj)
marriage, wedding, bridal, matrimonial, marital, conjugal, connubial (formal)