Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
noose
[nu:s]
|
danh từ
thòng lọng
mối ràng buộc khi lập gia đình
đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng
ngoại động từ
buộc thòng lọng
bắt bằng dây thòng lọng
Chuyên ngành Anh - Việt
noose
[nu:s]
|
Kỹ thuật
thòng lọng, vòng
Xây dựng, Kiến trúc
thòng lọng, vòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
noose
|
noose
noose (n)
  • loop, lasso, lariat, halter, rope, riata
  • snare, trap, booby trap, trick, con, ruse