Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
non-resident
[,nɔn 'rezidənt]
|
tính từ
không sống ở một nơi nào đó
khu chung cư này có một người quản gia không sống ở trong khu
không yêu cầu người làm việc phải ăn ở luôn ở nơi làm việc
một chức vụ không yêu cầu người làm việc phải sống ở cơ quan
danh từ
người không nghỉ lại trong khách sạn...
quầy rượu mở cửa phục vụ khách vãng lai