Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nocturnal
[nɔk'tə:nl]
|
tính từ
(thuộc) đêm; về đêm
chim ăn đêm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nocturnal
|
nocturnal
nocturnal (adj)
nighttime, night, nightly
antonym: diurnal