Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhọn
[nhọn]
|
tính từ.
sharp; pointed; acute.
pointed chin.
Chuyên ngành Việt - Anh
nhọn
[nhọn]
|
Hoá học
pointed
Sinh học
acuminate
Từ điển Việt - Việt
nhọn
|
tính từ
có phần đầu nhỏ và sắc, dễ đâm thủng
con dao nhọn
(toán học) góc nhỏ hơn một góc vuông