Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhặt
[nhặt]
|
to pick up; to gather
To pick something up off the ground
To pick up a purse on the street
To gather the ball
Từ điển Việt - Việt
nhặt
|
động từ
cầm lên cái đã rơi xuống
nhặt cái mũ
cầm lên cái được chọn
nhặt rau
cầm cái ngẫu nhiên thấy
nhặt được cây bút
tính từ
có khoảng cách gần nhau hơn
quan phòng then nhặt lưới mau (Truyện Kiều)
nhịp độ âm thanh liền nhau và dồn dập
nhịp chày lúc nhặt khoan