Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhúm
[nhúm]
|
pinch; thimbleful; a pinch; a bit
A pinch of salt
handful
A handful of people.
Từ điển Việt - Việt
nhúm
|
động từ
lấy vật rời bằng mấy đầu ngón tay chụm lại
bốc nhúm gạo
xem nhóm (nghĩa 3)
danh từ
lượng nhỏ lấy trong một lần
nêm nhúm tiêu vào bát canh
số ít người
trong phòng chỉ có một nhúm người