Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngừng
[ngừng]
|
động từ.
stop, come to a stop; pause; to draw up.
knock off work
Từ điển Việt - Việt
ngừng
|
động từ
không hoạt động
ngừng tay nghỉ mệt; ngừng bước