Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngòi
[ngòi]
|
danh từ.
canal; arroyo; brook, stream
primer; fuse (of firecracker, musket); match.
delay fuse.
sting
core (of abscess, boil)
gather (a head)
germ
the germ of revolution
Từ điển Việt - Việt
ngòi
|
danh từ
đường nước chảy tự nhiên từ nơi này đến nơi khác
ngòi đầu cầu nước trong như lọc (Chinh Phụ Ngâm)
ống nhọn hình mũi kim chứa nọc độc ở một số sâu bọ
ngòi ong
vật dẫn lửa để làm nổ
ngòi pháo
khối mủ nhỏ, màu trắng ở giữa nhọt
nặn cái ngòi nhọt
nguyên nhân phát sinh
ngòi chiến tranh lâm le bùng nổ (Nguyên Hồng)