Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
neglected
[ni'glektid]
|
tính từ
lôi thôi lếch thếch
cách trình bày lôi thôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
neglected
|
neglected
neglected (adj)
deserted, abandoned, unkempt, uncared for, mistreated, ignored, unloved