Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nearby
['niəbai]
|
tính từ
ở vị trí gần; không xa
hãy đưa cô ta đến một bệnh viện gần đó
làng bên cạnh
phó từ
ở vị trí gần; không xa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nearby
|
nearby
nearby (adj)
close, near, neighboring, adjacent, adjoining, proximate, immediate, nigh
antonym: distant
nearby (adv)
near, close, close by, close to, close at hand, in close proximity, hard by, to hand, in the vicinity, in the neighborhood, nigh