Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
naught
[nɔ:t]
|
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) không
chế giễu; coi thường
(toán học) số không
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích
Chuyên ngành Anh - Việt
naught
[nɔ:t]
|
Kỹ thuật
số không
Toán học
số không
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
naught
|
naught
naught (n)
nothing, nix (US, dated slang), zero, zilch (informal), nil, goose egg (slang)
naught (pron)
nothing, zero, nil, zilch (informal)