Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nối
[nối]
|
động từ.
to join; to add; to unite; to connect; tie together; bind; (of telephone) put through
road junction
continue, go on with, inherit, succeed (to)
night is succeeded by day
Chuyên ngành Việt - Anh
nối
[nối]
|
Hoá học
connecting
Kỹ thuật
jointing
Vật lý
jointing
Xây dựng, Kiến trúc
jointing
Từ điển Việt - Việt
nối
|
động từ
gắn những phần tách rời nhau cho liền lại
dây loan xin nối cầm lành cho ai (Truyện Kiều)
tạo ra sự tiếp tục
Vương Quan là chữ nối dòng nho gia (Truyện Kiều)
chắp vào
duyên em đầu nối chỉ hồng, may ra khi đã tay bồng tay mang (Truyện Kiều)