Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nịnh
[nịnh]
|
to flatter; to adulate; to toady to somebody; to fawn upon somebody
To speak in flattering terms of somebody; to make flattering remarks about somebody
Từ điển Việt - Việt
nịnh
|
động từ
khen quá đáng một người để lợi dụng
hắn nịnh cấp trên một cách lộ liễu
tính từ
chuyên tâng bốc kẻ trên để cầu lợi