Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
năng
[năng]
|
Frequently, often, many a time.
little and often fills the purse; take care of themselves; small profits and quick return
Từ điển Việt - Việt
năng
|
phụ từ
nhiều lần; thường xuyên
dao năng liếc thì sắc, người năng chào thì quen (tục ngữ)