Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mui
[mui]
|
xem mui xe
Convertible automobile
Chuyên ngành Việt - Anh
mui
[mui]
|
Kỹ thuật
hood
Từ điển Việt - Việt
mui
|
danh từ
mái che thuyền hay xe
mui xe; lấy thằng thuyền chài cũng phải luỵ mui (ca dao)