Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mow
[mou]
|
danh từ
đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
nơi để rơm rạ
danh từ
cái bĩu môi, cái nhăn mặt
nội động từ
bĩu môi, nhăn mặt
ngoại động từ mowed ; mowed ; mown
cắt, gặt (bằng liềm, hái)
cắt (cỏ)
(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)
Chuyên ngành Anh - Việt
mow
[mou]
|
Kỹ thuật
đống cỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mow
|
mow
mow (v)
scythe, cut down, shear, trim, clip, cut