Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mouthed
[mauðd]
|
có kiểu mồm như thế nào đó
có mồm nhỏ, mồm rộng, mồm há ra
có lối ăn nói như thế nào đó
ăn nói om sòm; to mồm
ăn nói thô tục