Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
open-mouthed
['oupn'mauðd]
|
tính từ
há hốc mồm (vì kinh ngạc...)
đứa bé há hốc mồm nhìn món đồ chơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
open-mouthed
|
open-mouthed
open-mouthed (adj)
astonished, amazed, astounded, horrified, aghast, enthralled