Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mounted
['mɔtld]
|
tính từ
cưỡi (ngựa)
(quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá
cảnh sát cưỡi ngựa
(quân sự) đặt (súng)
có giá, có khung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mounted
|
mounted
mounted (adj)
  • on horseback, equestrian, astride, straddling, riding, on
  • attached, fixed, affixed, screwed on, displayed, framed, set, fitted, installed
    antonym: loose