Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
morse
[mɔ:s]
|
danh từ
(động vật học) con moóc
Morse moóc
mã moóc
Từ điển Việt - Việt
morse
|
danh từ
Hệ thống những chấm, gạch,... trong các phương thức truyền tin.
Đánh morse.