Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
morally
|
phó từ
một cách có đạo đức
cư xử có đạo đức
về phương diện đạo đức
sai lầm, không thể chấp nhận về mặt đạo đức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
morally
|
morally
morally (adv)
ethically, decently, honorably, with decency, with honesty, with integrity, with honor, honestly, justly, properly
antonym: immorally