Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mono
['mounou]
|
tính từ
Từ điển Việt - Việt
mono
|
danh từ
kĩ thuật thu và phát lại âm thanh chỉ bằng một kênh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mono
|
mono
mono (adj)
monophonic, monaural, one-track, audio, simple
antonym: stereo
mono (n)
monophonic sound, monaural sound, monophonic sound reproduction, audio
antonym: stereo