Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
monarchy
['mɔnəki]
|
danh từ
nền quân chủ; chế độ quân chủ
chế độ quân chủ lập hiến
nước (theo chế độ) quân chủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
monarchy
|
monarchy
monarchy (n)
realm, kingdom, dominion, domain, empire, demesne (formal)
antonym: republic