Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mockery
['mɔkəri]
|
danh từ
thói chế nhạo, sự nhạo báng
điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt
chế nhạo ai
chế giễu, giễu cợt
trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề
sự nhại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mockery
|
mockery
mockery (n)
  • ridicule, scorn, derision, contempt, disdain, sarcasm, jeering
    antonym: respect
  • travesty, charade, farce, sham, caricature, parody, lampoon, burlesque
    antonym: exemplar (literary)