Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mien
[mi:n]
|
danh từ
vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan
với vẻ mặt buồn rầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mien
|
mien
mien (n)
appearance, bearing, expression, manner, look, aspect, demeanor, air, deportment (formal), presence