Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
middleman
['midlmæn]
|
danh từ
người môi giới; người trung gian
đóng vai trò trung gian trong cuộc đàm phán giữa hai quốc gia
Chuyên ngành Anh - Việt
middleman
['midlmæn]
|
Kinh tế
người trung gian
Kỹ thuật
người trung gian
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
middleman
|
middleman
middleman (n)
  • trader, distributor, wholesaler, retailer, broker, shopkeeper
  • intermediary, agent, go-between, mediator, negotiator, envoy