Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
meeting
['mi:tiη]
|
danh từ
(chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
nói chuyện với hội nghị
khai mạc hội nghị
sự tâm đầu ý hợp; sự đồng cảm