Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
medication
[,medi'kei∫n]
|
danh từ
sự thêm hoặc cho dược phẩm vào; sự cho thuốc
cần uống thuốc
kê đơn bốc thuốc
cho uống thuốc
thuốc chữa bệnh, dược phẩm
dùng thuốc nào tốt nhất trong tình trạng này?
Chuyên ngành Anh - Việt
medication
[,medi'kei∫n]
|
Kỹ thuật
sử dụng thuốc
Từ điển Anh - Anh
medication
|

medication

medication (dĭ-kāʹshən) noun

1. A medicine; a medicament.

2. The act or process of treating with medicine.

3. Administration of medicine.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
medication
|
medication
medication (n)
medicine, pill, tablet, capsule, suppository, drug, prescription, treatment, dose, remedy