Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
medicate
['medikeit]
|
ngoại động từ
(y học) điều trị
tẩm thuốc, ngâm thuốc
gạc có tẩm thuốc
dầu gội đầu có tẩm thuốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
medicated
|
medicated
medicated (adj)
medicinal, antiseptic, antibacterial, antiviral, analgesic, therapeutic, curative, tonic