Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mat
[mæt]
|
danh từ
chiếu
thảm chùi chân
(thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
mớ rối bù
bị quở trách, bị phê bình
(quân sự) bị đưa ra toà
tính từ
như matte
ngoại động từ
trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
bện tết (thừng, tóc...)
Chuyên ngành Anh - Việt
mat
[mæt]
|
Kỹ thuật
đệm; miếng lót; chiếu
Sinh học
dán lại, gắn lại, dính lại
Toán học
mờ, không bóng
Xây dựng, Kiến trúc
đệm; miếng lót
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mat
|
mat
mat (n)
  • rug, carpet, doormat, bathmat, runner, floorcovering
  • pad, place mat, table mat, doily, mouse pad, coaster, mouse mat
  • mat (v)
    tangle, entwine, entangle, intertwine, knot, tangle up, snarl
    antonym: disentangle