Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
masculine
['mæskjulin]
|
tính từ
(thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông
có những đức tính như đàn ông
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực
giống đực
từ giống đực
danh từ
con đực; con trai, đàn ông
(ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực
Chuyên ngành Anh - Việt
masculine
['mæskjulin]
|
Kỹ thuật
đực
Từ điển Anh - Anh
masculine
|

masculine

masculine (măsʹkyə-lĭn) adjective

1. Of or relating to men or boys; male.

2. Suggestive or characteristic of a man; mannish. See synonyms at male.

3. Abbr. masc., m., M. Grammar. Relating or belonging to the gender of words or grammatical forms that refer chiefly to males or to things classified as male.

4. Music. Ending on an accented beat: a masculine cadence.

noun

1. Abbr. masc., m., M. Grammar. a. The masculine gender. b. A word or word form of the masculine gender.

2. A male person.

 

[Middle English masculin, from Old French, from Latin māsculīnus, from māsculus, male diminutive of mās.]

masʹculinely adverb

masʹculineness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
masculine
|
masculine
masculine (adj)
male, manly, mannish, virile, macho, boyish
antonym: feminine