Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
maritime
['mæritaim]
|
tính từ
thuộc về biển; thuộc về sự đi tàu thuyền; thuộc ngành hàng hải
luật hàng hải; luật biển
các cường quốc hải quân
ở gần biển
những tỉnh gần biển của Liên-xô
Chuyên ngành Anh - Việt
maritime
['mæritaim]
|
Kỹ thuật
(thuộc) biển; (thuộc) hàng hải
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) biển; (thuộc) hàng hải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
maritime
|
maritime
maritime (adj)
nautical, naval, sea, oceanic, seafaring, marine