Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mar
[mɑ:]
|
ngoại động từ
làm hư, làm hỏng, làm hại
một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
làm xước; làm sây sát; làm thất bại
danh từ
tỳ vết, điểm ô nhục
Chuyên ngành Anh - Việt
mar
[mɑ:]
|
Kỹ thuật
sự hư hỏng bề ngoài
Sinh học
vết tím
Xây dựng, Kiến trúc
vết xước, sự hư hỏng, bên ngoài