Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mania
['meinjə]
|
danh từ
chứng điên, chứng cuồng
tính gàn, tính kỳ quặc
tính ham mê, tính nghiện
nghiện phim ảnh
Chuyên ngành Anh - Việt
mania
['meinjə]
|
Kỹ thuật
cơn hưng cảm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mania
|
mania
mania (n)
obsession, desire, love, craze, thing (informal), passion, fashion, enthusiasm, fad, hysteria, fever