Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
magpie
['mægpai]
|
danh từ
(động vật học) chim ác là
người hay nói, người hay ba hoa
hắn ta đúng là một thằng ba hoa
phát đạn bắn trúng vòng thứ hai trong số ba vòng của mục tiêu bắn
Chuyên ngành Anh - Việt
magpie
['mægpai]
|
Kỹ thuật
chim ác là
Sinh học
chim ác là
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
magpie
|
magpie
magpie (n)
  • collector, squirrel (informal), hoarder, saver, accumulator, pack rat (US, informal)
  • chatterer, babbler, prattler, talker, chatterbox (informal), yammerer (informal), gossip, yapper (informal)