Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
magnify
['mægnifai]
|
ngoại động từ
làm to ra, phóng to, mở rộng; khuếch đại; phóng đại
kính hiển vi làm vật trông to ra
thổi phồng, tán dương quá đáng
thổi phồng những sự nguy hiểm
thổi phồng một sự việc bình thường
Chuyên ngành Anh - Việt
magnifying
|
Kỹ thuật
phóng đại; khuếch đại
Toán học
phóng đại; khuếch đại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
magnifying
|
magnifying
magnifying (adj)
telescopic, enlarging, telephoto, zoom