Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
magnetism
['mægnitizm]
|
danh từ
từ tính; hiện tượng từ tính
hiện tượng từ dư
từ tính hạt nhân
(nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
Chuyên ngành Anh - Việt
magnetism
['mægnitizm]
|
Hoá học
từ tính, hiện tượng từ
Kỹ thuật
từ học, từ tính, hiện tượng từ
Toán học
tự học; hiện tượng từ; từ tính
Từ điển Anh - Anh
magnetism
|

magnetism

magnetism (măgʹnĭ-tĭzəm) noun

Abbr. mag.

1. The class of phenomena exhibited by a magnetic field.

2. The study of magnets and their effects.

3. The force exerted by a magnetic field.

4. Unusual power to attract, fascinate, or influence: the magnetism of money.

5. Animal magnetism.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
magnetism
|
magnetism
magnetism (n)
charisma, appeal, allure, charm, magic, fascination, pull (informal), draw, enticement, attraction, mesmerism