Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
magnanimity
[,mægnə'nimiti]
|
danh từ
tính hào hiệp, tính cao thượng, tính đại lượng, tính khoan dung
đại lương đối với kẻ thù
hành động hào hiệp, hành động cao thượng, hành động đại lượng, hành động khoan dung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
magnanimity
|
magnanimity
magnanimity (n)
nobility, high-mindedness, fairness, generousness, generosity, benevolence, altruism
antonym: pettiness