Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mỡ
[mỡ]
|
fat; grease; blubber
Beef/mutton fat
Eat less fat !
greasy; fatty
Chuyên ngành Việt - Anh
mỡ
[mỡ]
|
Sinh học
adeps
Từ điển Việt - Việt
mỡ
|
danh từ
cây cùng họ với vàng tâm, gỗ nhẹ màu vàng nhạt, dùng trong công nghiệp, xây dựng
chất béo có trong cơ thể người và động vật
thịt mỡ; như mèo thấy mỡ (tục ngữ)
chất nhờn được làm đặc để chống gỉ, làm trơn ổ bi cho máy chạy
bôi mỡ vào vòng bi
thuốc mỡ, nói tắt
tính từ
mượt mà, tươi tốt
mầm cây non mỡ
động từ
(từ cũ) như chớ
mỡ chê người vắn, cậy ta dài (Nguyễn Bỉnh Khiêm)