Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mùng
[mùng]
|
mosquito-net
xem mồng 1
Từ điển Việt - Việt
mùng
|
xem mồng (nghĩa 2)
mùng năm tháng năm
danh từ
màn chống muỗi
ăn chung mùng riêng (tục ngữ); vén mùng