Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mồng
[mồng]
|
(precedes one of the numerals from 1 to 10 to denote one of the first ten days of the month)
The first.
The second.
The third.
The tenth of the first lunar month.
xem mào
Từ điển Việt - Việt
mồng
|
danh từ
xem mào
mồng gà
từ đứng trước chỉ mười ngày đầu của tháng
mồng một tết cha, mồng hai tết mẹ, mồng ba tết thầy