Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mô-ni-tơ
[monitơ]
|
(tin học) (tiếng Pháp gọi là Moniteur) xem màn hình 2
SVGA monitor
Flat screen monitor