Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[mè]
|
danh từ.
lath, plank
(dialect) sesame (vừng)
batten.
roof batten
sesame.
tench (cá mè)
one of our kind; they made a pair
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
cá nước ngọt mình giẹp, vảy trắng
như vừng
xôi nếp muối mè
thanh tre, nứa đặt theo dọc mái nhà để đỡ và buộc tranh hay lá lợp nhà