Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mão
[mão]
|
(tử vi) xem mẹo 3
Từ điển Việt - Việt
mão
|
danh từ
(từ cũ) mũ của vua, quan
áo mão cân đai
kí hiệu thứ tư trong mười hai chi, sau dần và trước thìn
năm Đinh Mão; tuổi mão