Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
máng
[máng]
|
động từ.
to hang up.
danh từ.
spout; gutter; water-pipe
water-spout.
trough, bucket, manger, rack
Chuyên ngành Việt - Anh
máng
[máng]
|
Kỹ thuật
troughing
Từ điển Việt - Việt
máng
|
danh từ
vật có hình một nửa của ống dài chẻ đôi, đặt dưới rìa mái nhà để hứng và dẫn nước
nhà có máng bằng tôn
đường dẫn nước vào ruộng
đào máng để tránh hạn
đồ chứa thức ăn cho gia súc
đổ cám vào máng
động từ
treo, mắc
máng cái áo vô tủ