Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẫn
[lẫn]
|
forgetful
Old people are sometimes forgetful
Cả ... lẫn ... đều ...
Both
Both the rich and the poor voted for him
Both you and I are his victims
Từ điển Việt - Việt
lẫn
|
động từ
nhầm cái nọ ra cái kia
cầm lẫn cái túi của anh
hay nhầm, hay quên do trí tuệ suy yếu
nói lẫn
xen vào những thứ khác
gạo lẫn nhiều thóc
phụ từ
từ biểu thị tác động qua lại
giúp đỡ lẫn nhau lúc khó khăn
kết từ
cùng với
cả chị lẫn em đều học giỏi; mất cả chì lẫn chài