Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
long-range
['lɔη'reindʒ]
|
tính từ
có tầm xa
súng bắn tầm xa
Chuyên ngành Anh - Việt
long-range
['lɔη'reindʒ]
|
Kỹ thuật
(có) tầm xa, tác dụng xa
Toán học
tầm xa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
long-range
|
long-range
long-range (adj)
long-term, future, distant, far-off