Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loll
[lɔl]
|
động từ
thơ thẩn, quanh quẩn
lè lưỡi ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loll
|
loll
loll (v)
  • lie, lounge, lie back, sprawl, slouch, flop, slump, recline
  • droop, hang down, dangle, flop, sag